Phrases

Vietnamese Phrases (Common Expressions)

Duration: 30 min

This section contains 400 of the most used phrases in Vietnamese. This should help you improve your speaking, reading and writing. Exploring the whole list will make it easier to start conversations and understand what was said to you. I divided this section into 4 pages, the first 100 are listed on this page, then the rest here: phrases 2, phrases 3, phrases 4. Each page contains 100 common expressions. Going through each page should take about 30 min. Make sure to read the pronunciation and hear the audio as well. If you have any question about this course, please email me directly at Vietnamese Classes.

Phrases Tips

To make sure you are more likely to remember each expression, try to first to read the sentence without hearing it, then click to hear how it is prnounced, then read it out loud 3 times while imagining yourself vividly talking to somone. Also try to practice what you memorized from time to time, to make it stick.

Here are the first 100 common phrases. You will find a lot of them are about greeting someone, introducing yourself or asking where someone is from ... etc. Basically, these are expressions which you might use when starting a conversation with someone you have just met.

Phrases in Vietnamese

Phrases Vietnamese Audio
How are you? (informal)khỏe không? (thân mật)
How are you? (formal)bạn khỏe không? (lịch sự)
What's up? (colloquial) có gì không? (thông tục)
I'm fine, thank you!tôi khỏe, cám ơn!
Hi!chào
Good morning!chào buổi sáng
Good afternoon!chào buổi chiều
Good evening!chào buổi tối
And you? (informal)còn mầy? (thân mật)
And you? (formal)còn bạn? (lịch sự)
Goodtốt
We speak two languagesChúng tôi nói hai thứ tiếng
They speak four languagesHọ nói bốn thứ tiếng
I visited one countryTôi đã tới thăm một đất nước
She visited three countriesCô ấy đã tới thăm ba đất nước
She has one sisterCô ấy có một chị gái
He has two sistersAnh ấy có hai chị gái
Welcome!hân hạnh chào đón
Do you like it here?Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
See you later!hẹn tái ngộ
Thank you very much!cám ơn rất nhiều!
I really like it!Thực sự tôi rất thích nó
Happyvui
Sadbuồn
Thank you!cám ơn!
You're welcome! (in response to "thank you")không có chi! (để đáp lại lời ""cám ơn"")
Have a nice day!chúc bạn một ngày tươi đẹp!
Good night!chúc ngủ ngon
Have a good trip!đi chơi vui vẻ
It was nice talking to you!Rất vui được nói chuyện với bạn!
Am I right or wrong?Tôi đúng hay sai?
Is he younger or older than you?Ông ấy trẻ hay già hơn bạn?
Is the test easy or difficult?Bài kiểm tra này dễ hay khó?
Is this book new or old?Đây là quyển sách mới hay cũ?
This is so expensiveCái này rất đắt

More Sentences

English Vietnamese Audio
Languages
I don't speak KoreanTôi không nói tiếng Hàn
I love the Japanese languageTôi yêu tiếng Nhật
I speak ItalianTôi nói tiếng Ý
I want to learn SpanishTôi muốn học tiếng Tây Ban Nha
My mother tongue is GermanTiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Đức
Spanish is easy to learnTiếng Tây Ban Nha rất dễ học
Origins
He has a Moroccan ruganh ấy có một chiếc thảm Ma-rốc
I have an American cartôi có một chiếc xe hơi Mỹ
I love French cheesetôi thích pho-mai Pháp
I'm Italiantôi là người Ý
My father is Greekbố tôi là người Hy Lạp
My wife is Koreanvợ tôi là người Hàn Quốc
Countries
Have you ever been to India?bạn đã đi Ấn Độ bao giờ chưa?
I came from Spaintôi đến từ Tây Ban Nha
I live in Americatôi sống tại Mỹ
I want to go to Germanytôi muốn đi Đức
I was born in Italytôi được sinh ra tại Ý
Japan is a beautiful countryNhật Bản là một đất nước xinh đẹp
Long time no seeĐã lâu không gặp
I missed youTôi nhớ bạn
What's new?Có gì mới không?
Nothing newKhông có gì mới
Make yourself at home!Cứ tự nhiên như ở nhà!
Have a good tripĐi chơi vui vẻ nhé
Can I practice Italian with you?Tôi có thể luyện tập tiếng Ý với bạn không?
I speak French but with an accentTôi nói tiếng Pháp nhưng với một ngữ điệu
I was born in MiamiTôi sinh ra ở Miami
I'm from JapanTôi đến từ Nhật Bản
The letter is inside the bookLá thư ở bên trong quyển sách
The pen is under the deskChiếc bút đang ở dưới bàn
DirectionsChỉ đường
Can I help you?Tôi có thể giúp bạn được không?
Can you help me?Bạn có thể giúp tôi được không?
Can you show me?Bạn có thể chỉ cho tôi không?
Come with me!Đi với tôi!
Downtown (city center)khu thương mại (trung tâm thành phố)
Excuse me! (to ask someone)Xin lỗi! (để hỏi một ai đó)
Go straightĐi thẳng
How can I get to the museum? Tôi có thể đi đường nào để đến viện bảo tàng?
How long does it take to get there?Từ đây đến đó mất bao lâu?
I'm lostTôi bị lạc đường
I'm not from hereTôi không phải người ở đây
It's far from hereChỗ đó xa đây lắm
It's near hereChỗ đó gần đây thôi
One moment please!Đợi một chút!
Turn leftRẽ trái
Turn rightRẽ phải

Questions?

If you have any questions, please contact me If you simply want to ask a question, please Vietnamese contact form on the header above.

Here are the rest of the Vietnamese phrases: phrases 2, phrases 3, phrases 4. You can also simply click on one of the links below or go back to our Learn Vietnamese homepage.