The 3rd lesson is about the plural in Vietnamese and how to create it from the singular form. In addition, I will include a list of vocabulary about languages, nationalities, and countries. Finally, you will find some common everyday sentences. I will try to give examples using both vocabulary and grammar. That way it will be easy for you to see the words when they are separate and when they are in a sentence. Going through the whole page should take about 30 min. Make sure to read the pronunciation and hear the audio as well. If you have any question about this course, please email me directly at Vietnamese Classes.
Plural
Knowing how to create the plural from the singular word can double the vocabulary you already know. It can make it easy to have a conversation about different topics by simply knowing some grammatical rules. For example how to change the word "book" to "books" or "woman" to "women".
Below is a list of singular words and their plural equivalent. I included examples about nature as well as about humans. The table contains 3 columns (English, Vietnamese, and Audio). Make sure you repeat each word after hearing it by either clicking on the audio button or by reading the pronunciation. That should help with memorization as well as improving your pronunciation.
Singular vs. Plural in Vietnamese
English
Vietnamese
Audio
Country
Quốc gia
Countries
Các quốc gia
Lake
Cái hồ
Lakes
Những cái hồ
Language
Ngôn ngữ
Languages
Các ngôn ngữ
Woman
người phụ nữ
Women
phụ nữ (số nhiều)
Man
người đàn ông
Men
đàn ông (số nhiều)
Boy
Cậu bé
Boys
Các cậu bé
Girl
Cô bé
Girls
Các cô bé
Now we will try to implement some of the words above into full Vietnamese sentences. That way you will be able to see how both forms are used when embedded in a structure.
Singular vs. Plural in a Sentence
English
Vietnamese
Audio
We speak two languages
Chúng tôi nói hai thứ tiếng
They speak four languages
Họ nói bốn thứ tiếng
I visited one country
Tôi đã tới thăm một đất nước
She visited three countries
Cô ấy đã tới thăm ba đất nước
She has one sister
Cô ấy có một chị/em gái
He has two sisters
Anh ấy có hai người chị/em gái
Questions?
If you have any questions, please contact me If you simply want to ask a question, please Vietnamese contact form on the header above.
Vocabulary List about Languages, Nationalities, and Countries
Below is a list of 50 words related to languages, nationalities, and countries. If you can memorize them by heart, you will be able to have a good conversation about how many languages you speak or where you came from.
Languages Nationalities and Countries List in Vietnamese
English
Vietnamese
Audio
Arabic (language)
tiếng Ả Rập
Moroccan (nationality)
người Ma-rốc
Morocco (country)
nước Ma-rốc
Brazilian (language)
tiếng Braxin
Brazilian (nationality)
người Braxin
Brazil (country)
nước Braxin
Chinese (language)
tiếng Trung Quốc
Chinese (nationality)
người Trung Quốc
China (country)
nước Trung Quốc
English (language)
tiếng Anh
British (nationality)
người Anh
Britain (country)
nước Anh
American (nationality)
người Mỹ
America (country)
nước Mỹ
French (language)
tiếng Pháp
French (nationality)
người Pháp
France (country)
nước Pháp
German (language)
tiếng Đức
German (nationality)
người Đức
Germany (country)
nước Đức
Greek (language)
tiếng Hy Lạp
Greek (nationality)
nguời Hy Lạp
Greece (country)
nước Hy Lạp
Hindi (language)
tiếng Hindi
Indian (nationality)
người Ấn Độ
India (country)
nước Ấn Độ
Irish (language)
tiếng Ai-len
Irish (nationality)
người Ai-len
Ireland (country)
nước Ai-len
Italian (language)
tiếng Ý
Italian (nationality)
người Ý
Italy (country)
nước Ý
Japanese (language)
tiếng Nhật
Japanese (nationality)
người Nhật
Japan (country)
nước Nhật
Korean (language)
tiếng Hàn
Korean (nationality)
người Hàn Quốc
Korea (country)
nước Hàn Quốc
Persian (language)
tiếng Ba Tư
Iranian (nationality)
người Iran
Iran (country)
nước Iran
Portuguese (language)
tiếng Bồ Đào Nha
Portuguese (nationality)
người Bồ Đào Nha
Portugal (country)
nước Bồ Đào Nha
Russian (language)
tiếng Nga
Russian (nationality)
người Nga
Russia (country)
nước Nga
Spanish (language)
tiếng Tây Ban Nha
Spanish (nationality)
người Tây Ban Nha
Spain (country)
nước Tây Ban Nha
Daily Conversation in Vietnamese
Finally, a list of sentences about languages, nationalities, and countries plus some bonus phrases. For a complete list of commonly used sentences, please visit our Vietnamese Phrases page. Enjoy!
Common Expressions in Vietnamese
English
Vietnamese
Audio
Languages
I don't speak Korean
Tôi không (biết) nói tiếng Hàn
I love the Japanese language
Tôi yêu tiếng Nhật
I speak Italian
Tôi nói tiếng Ý
I want to learn Spanish
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha
My mother tongue is German
Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Đức
Spanish is easy to learn
Tiếng Tây Ban Nha dễ học
Origins
He has a Moroccan rug
anh ấy có một chiếc thảm Ma-rốc
I have an American car
tôi có một chiếc xe hơi Mỹ
I love French cheese
tôi thích pho-mai Pháp
I'm Italian
tôi là người Ý
My father is Greek
bố tôi là người Hy Lạp
My wife is Korean
vợ tôi là người Hàn Quốc
Countries
Have you ever been to India?
bạn (đã) đi Ấn Độ bao giờ chưa?
I came from Spain
tôi đến từ Tây Ban Nha
I live in America
tôi sống (ở/tại) Mỹ
I want to go to Germany
tôi muốn đi Đức
I was born in Italy
tôi được sinh ra (ở/tại) Ý
Japan is a beautiful country
Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp
Phrases
Long time no see
Đã lâu không gặp
I missed you
Tôi nhớ bạn
What's new?
Có gì mới không?
Nothing new
Không có gì mới
Make yourself at home!
Cứ tự nhiên như ở nhà!
Have a good trip
Đi chơi vui vẻ nhé
Fun Facts
Language Quote that by simply knowing how to form the plural, you can double the number of nouns in your vocabulary, without having to memorize all the plural form.
Congratulations! You finished your third lesson in Vietnamese about singular, plural, languages, nationalities, and countries. Are you ready for the next lesson? We recommend Vietnamese Lesson 4. You can also simply click on one of the links below or go back to our Learn Vietnamese homepage.