Phrases

Vietnamese Phrases (Common Expressions 2)

Duration: 30 min

This is the second page about commonly used phrases in Vietnamese. This should help you improve your speaking, reading and writing. Here are the links for the other 3 pages: phrases 1, phrases 3, phrases 4. Each page contains 100 common expressions. Going through each page should take about 30 min. Make sure to read the pronunciation and hear the audio as well. If you have any question about this course, please email me directly at Vietnamese Classes.

Phrases Tips

To make sure you are more likely to remember each expression, try to first to read the sentence without hearing it, then click to hear how it is prnounced, then read it out loud 3 times while imagining yourself vividly talking to somone. Also try to practice what you memorized from time to time, to make it stick.

Here are the second 100 common phrases. You will find a lot of them are about giving or asking for directions, asking general questions ... etc.

Common Expressions in Vietnamese

Expressions Vietnamese Audio
Do you speak English?Bạn có nói tiếng Anh không?
Just a littleChỉ một chút thôi
What's your name?Tên bạn là gì?
My name is (John Doe)Tên tôi là (John Doe)
Mr... / Mrs. ... / Miss...Ông.... / Bà... / Cô...
Nice to meet you!Rất hân hạnh được gặp bạn!
You're very kind!Bạn thật tốt bụng!
Where are you from?Bạn từ đâu tới?
I'm from the U.STôi đến từ Hoa Kỳ
I'm AmericanTôi là người Mỹ
Where do you live?Bạn sống ở đâu?
I live in the U.STôi sống ở Mỹ
Do you like it here?Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
I'm 30 years oldTôi năm nay ba mươi tuổi
I have 2 sisters and 1 brotherTôi có 2 chị gái và một anh trai
English is my first languageTiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của tôi
Her second language is SpanishTiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ thứ hai của cô ấy
What's the name of that book?cuốn sách đó tên là gì?
What do you do for a living?Bạn làm nghề gì?
I'm a (teacher / artist / engineer)Tôi là (giáo viên / nghệ sĩ / kỹ sư)
Oh! That's good!Ồ! Thật tuyệt!
Can I practice with youTôi có thể thực hành với bạn được không?
Don't worry!Đừng lo lắng!
I cannot remember the wordTôi không thể nhớ nổi từ này
I do not speak JapaneseTôi không nói Tiếng Nhật
I don't know!Tôi không biết!
I'm not fluent in Italian yetTôi chưa thành thạo tiếng Ý
I'm not interested!Tôi không quan tâm!
No one here speaks GreekKhông có ai ở đây nói tiếng Hy Lạp
No problem!Không thành vấn đề!
This is not correctĐiều này không đúng
This is wrongĐây là sai lầm
We don't understandChúng tôi không hiểu
You should not forget this wordBạn không nên quên từ này

More Expressions

English Vietnamese Audio
How old are you?Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm (twenty, thirty...) Years oldTôi (hai mươi, ba mươi) tuổi
Are you married?Bạn đã lập gia đình chưa?
Do you have children?Bạn có con chưa?
I have to goTôi phải đi đây
I will be right back!Tôi sẽ quay lại ngay!
I love youanh yêu em
She is beautifulcô ấy đẹp
They are dancinghọ đang khiêu vũ
We are happychúng tôi rất hạnh phúc
Can you call us?Bạn có thể gọi cho chúng tôi không?
Give me your phone numberCho tôi số điện thoại của bạn
I can give you my emailTôi có thể cho bạn email của tôi
Tell him to call meHãy nói anh ấy gọi cho tôi
His email is...Email của anh ấy là ...
My phone number is...Số điện thoại của tôi là ...
Our dream is to visit SpainGiấc mơ của chúng tôi là đến thăm Tây Ban Nha
Their country is beautifulĐất nước cuả họ thật xinh đẹp
Do you accept credit cards?bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
How much will it cost?cái đó giá bao nhiêu?
I have a reservationtôi đã đặt trước
I'd like to rent a cartôi muốn thuê một chiếc xe con
I'm here on business / on vacation.tôi đến đây để công tác / du lịch
Is this seat taken?chỗ này có ai ngồi chưa?
It was nice meeting youRất vui khi được gặp bạn!
Take this! (when giving something)Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó)
Do you like it?Bạn có thích nó không?
I really like it!Thực sự tôi rất thích nó
I'm just kiddingTôi chỉ đùa thôi
I'm hungryTôi đói
I'm thirstyTôi khát
How?làm thế nào?
What?những gì?
When?khi nào?
Where?ở đâu?
Who?ai?
Why?tại sao?
Can you repeat?Bạn có thể nhắc lại được không?
Can you speak slowly?Bạn có thể nói chậm lại được không?
Did you understand what I said?Bạn có hiểu những gì tôi vừa nói không?
Don't worry!Đừng lo!
Excuse me? (i.e. I beg your pardon?)Làm ơn nhắc lại điều bạn vừa nói
How do you say "OK" in French?Bạn nói ""OK"" bằng Tiếng Pháp như thế nào?
I don't know!Tôi không biết
I don't understand!Tôi không hiểu
I need to practice my FrenchTôi cần thực hành Tiếng Pháp
Is that right?Đúng không vậy?
Is that wrong?Điều đó sai ư?
MistakeLỗi
My French is badTiếng Pháp của tôi rất tệ
No problem!Không sao
QuicklyNhanh
SlowlyChậm
Sorry (to apologize)Xin lỗi
To speakNói
What does that word mean in English?Từ đó trong tiếng Anh nghĩa là gì?
What is this?Cái gì đây?
What should I say?Tôi nên nói gì?
What?Cái gì?
What's that called in French?Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì?
Write it down please!Xin hãy viết ra giấy

Questions?

If you have any questions, please contact me If you simply want to ask a question, please Vietnamese contact form on the header above.

Here are the rest of the Vietnamese phrases: Vietnamese phrases, phrases 3, phrases 4. You can also simply click on one of the links below or go back to our Learn Vietnamese homepage.