This is the third page about commonly used phrases in Vietnamese. This should help you improve your speaking, reading and writing. Here are the links for the other 3 pages: phrases 1, phrases 2, phrases 4. Each page contains 100 common expressions. Going through each page should take about 30 min. Make sure to read the pronunciation and hear the audio as well. If you have any question about this course, please email me directly at Vietnamese Classes.
Phrases Tips
To make sure you are more likely to remember each expression, try to first to read the sentence without hearing it, then click to hear how it is prnounced, then read it out loud 3 times while imagining yourself vividly talking to somone. Also try to practice what you memorized from time to time, to make it stick.
Here are the third 100 common sentences. You will find a lot of them are about asking for help in an emergency, wishing someone a happy holiday, or general questions ... etc.
Common Sentences in Vietnamese
Sentences
Vietnamese
Audio
In The Morning
Vào buổi sáng
In the evening
Vào buổi tối
At Night
Vào buổi đêm
Really!
Thật đó!
Look!
Nhìn kìa!
Hurry up!
Nhanh lên!
Some languages are hard
Một vài ngôn ngữ rất khó học
Many students speak Korean
Nhiều sinh viên nói tiếng Hàn Quốc
How old is your sister?
chị gái hoặc em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
I love my husband
tôi yêu chồng tôi
This is my wife
đây là vợ tôi
What's your brother called?
anh trai hoặc em trai của bạn gọi là gì? hoặc anh trai hoặc em trai của bạn tên gì?
Where does your father work?
cha của bạn làm ở đâu?
Your daughter is very cute
con gái của bạn rất dễ thương
What time is it?
Mấy giờ rồi?
It's 10 o'clock
Bây giờ là 10 giờ
Give me this!
Đưa cho tôi cái này!
I love you
Anh yêu em
Are you free tomorrow evening?
Bạn có rảnh vào tối mai không?
I would like to invite you for dinner
Tôi muốn mời bạn ăn tối
Are you married?
Bạn đã kết hôn chưa?
I'm single
Tôi đang độc thân
Would you marry me?
Em sẽ lấy anh chứ?
Can I have your phone number?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
Can I have your email?
Tôi có thể có email của bạn chứ?
Are you okay?
anh có sao không?
Call a doctor!
gọi bác sĩ
Call the ambulance!
kêu xe cứu thương!
Call the police!
kêu cảnh sát!
Calm down!
hãy bình tĩnh!
Fire!
cháy!
I feel sick
tôi cảm thấy buồn nôn
It hurts here
tôi bị đau ở chỗ này
It's urgent!
gấp lắm rồi!
Stop!
dừng lại!
Thief!
cướp!
Where is the closest pharmacy?
nhà thuốc tây gần nhất ở đâu?
More Sentences
English
Vietnamese
Audio
You look beautiful! (to a woman)
Bạn trông thật đẹp! (đối với phụ nữ)
You have a beautiful name
Bạn có một cái tên đẹp
This is my wife
Đây là vợ tôi
This is my husband
Đây là chồng tôi
I enjoyed myself very much
Tôi rất vui
I agree with you
Tôi đồng ý với bạn
Are you sure?
Bạn có chắc chắn không?
Be careful!
Hãy cẩn thận!
Cheers!
Vô!
Would you like to go for a walk?
Bạn có muốn đi dạo không?
Today is nice weather
Hôm nay thời tiết đẹp
Yesterday was bad weather
Hôm qua thời tiết xấu
What's that called in French?
Cái đó trong tiếng Pháp gọi là gì?
I have a reservation
tôi đã đặt trước
I have to go
Tôi phải đi đây
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
Spanish is easy to learn
Tiếng Tây Ban Nha rất dễ học
Holiday Wishes
Lời chúc cho ngày nghỉ
Good luck!
Chúc may mắn
Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật
Happy new year!
Chúc mừng năm mới
Merry Christmas!
Chúc giáng sinh vui vẻ!
Congratulations!
Chúc mừng!
Enjoy! (before eating)
Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn)
Bless you (when sneezing)
Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi)
Best wishes!
Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất!
Can you take less?
Bạn có thể lấy ít hơn được không?
Do you accept credit cards?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
How much is this?
Cái này bao nhiêu tiền?
I'm just looking
Tôi đang ngắm
Only cash please!
Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt
This is too expensive
Cái này đắt quá
I'm vegetarian
Tôi ăn chay
It is very delicious!
Món này rất ngon
May we have the check please?
Cho chúng tôi xin hóa đơn
The bill please!
Làm ơn tính tiền cho chúng tôi!
Waiter / waitress!
Bồi bàn!
What do you recommend? (to eat)
Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì?
What's the name of this dish?
Tên món này là gì?
Where is there a good restaurant?
Ở đâu có quán ăn ngon?
A cup of
một tách (trà / cà phê)
A glass of
một ly (nước)
Are you thirsty?
Bạn có khát không?
I'm hungry
tôi đói
Do you have a bottle of water?
Bạn có chai nước nào không?
Breakfast is ready
Bữa sáng đã sẵn sàng
What kind of food do you like?
Bạn thích loại đồ ăn nào?
I like cheese
Tôi thích pho mát
Bananas taste sweet
Chuối có vị ngọt
I don't like cucumber
Tôi không thích dưa chuột
I like bananas
Tôi thích chuối
Lemons taste sour
Chanh có vị chua
This fruit is delicious
Quả này ngon
Vegetables are healthy
Rau có lợi cho sức khỏe
Questions?
If you have any questions, please contact me If you simply want to ask a question, please Vietnamese contact form on the header above.